Frax Price Index ShareFPIS sang INR:Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Indian Rupee (INR)

FPIS/INR: 1 FPIS ≈ ₹50.82 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index Share chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹50.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,206,241.02 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index Share tính bằng INR là ₹149,486,528,554.72. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index Share tính bằng INR đã tăng ₹7.06, biểu thị mức tăng +16.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index Share tính bằng INR là ₹1,186.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹26.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang INR

50.82+16.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang INR là ₹50.82 INR, với sự thay đổi +16.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPIS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPIS/-- Spot is $ and --, and FPIS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi FPIS sang INR

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FPIS
50.82INR
2FPIS
101.64INR
3FPIS
152.47INR
4FPIS
203.29INR
5FPIS
254.12INR
6FPIS
304.94INR
7FPIS
355.77INR
8FPIS
406.59INR
9FPIS
457.42INR
10FPIS
508.24INR
100FPIS
5,082.47INR
500FPIS
25,412.38INR
1,000FPIS
50,824.77INR
5,000FPIS
254,123.86INR
10,000FPIS
508,247.73INR

Bảng chuyển đổi INR sang FPIS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1INR
0.01967FPIS
2INR
0.03935FPIS
3INR
0.05902FPIS
4INR
0.0787FPIS
5INR
0.09837FPIS
6INR
0.118FPIS
7INR
0.1377FPIS
8INR
0.1574FPIS
9INR
0.177FPIS
10INR
0.1967FPIS
10,000INR
196.75FPIS
50,000INR
983.77FPIS
100,000INR
1,967.54FPIS
500,000INR
9,837.72FPIS
1,000,000INR
19,675.44FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang INR và INR sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPIS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.61 USD, 1 FPIS = €0.55 EUR, 1 FPIS = ₹50.82 INR, 1 FPIS = Rp9,228.83 IDR, 1 FPIS = $0.83 CAD, 1 FPIS = £0.46 GBP, 1 FPIS = ฿20.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3537
logo BTCBTC
0.00005211
logo ETHETH
0.001625
logo XRPXRP
1.96
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007857
logo SOLSOL
0.03615
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,378.52
logo STETHSTETH
0.001628
logo TRXTRX
17.98
logo DOGEDOGE
29.19
logo ADAADA
8.03
logo WBTCWBTC
0.00005222
logo XLMXLM
14.47
logo HYPEHYPE
0.1581

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.