DeltaFlareHONR sang VND:Chuyển đổi DeltaFlare (HONR) sang Việt Nam đồng (VND)

HONR/VND: 1 HONR ≈ ₫101.9 VND

Lần cập nhật mới nhất:

DeltaFlare Thị trường hôm nay

DeltaFlare đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeltaFlare chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫101.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HONR, tổng vốn hóa thị trường của DeltaFlare tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của DeltaFlare tính bằng VND đã tăng ₫0.1627, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeltaFlare tính bằng VND là ₫1,361.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫75.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HONR sang VND

101.9+0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HONR sang VND là ₫101.9 VND, với sự thay đổi +0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HONR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HONR/VND trong ngày qua.

Giao dịch DeltaFlare

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HONR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HONR/-- Spot is $ and --, and HONR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DeltaFlare sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HONR sang VND

logo DeltaFlareSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HONR
101.9VND
2HONR
203.8VND
3HONR
305.7VND
4HONR
407.6VND
5HONR
509.5VND
6HONR
611.4VND
7HONR
713.31VND
8HONR
815.21VND
9HONR
917.11VND
10HONR
1,019.01VND
100HONR
10,190.16VND
500HONR
50,950.81VND
1,000HONR
101,901.63VND
5,000HONR
509,508.17VND
10,000HONR
1,019,016.35VND

Bảng chuyển đổi VND sang HONR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo DeltaFlare
1VND
0.009813HONR
2VND
0.01962HONR
3VND
0.02944HONR
4VND
0.03925HONR
5VND
0.04906HONR
6VND
0.05888HONR
7VND
0.06869HONR
8VND
0.0785HONR
9VND
0.08832HONR
10VND
0.09813HONR
100,000VND
981.33HONR
500,000VND
4,906.69HONR
1,000,000VND
9,813.38HONR
5,000,000VND
49,066.92HONR
10,000,000VND
98,133.85HONR

Bảng chuyển đổi số tiền HONR sang VND và VND sang HONR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HONR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang HONR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeltaFlare phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HONR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HONR = $0 USD, 1 HONR = €0 EUR, 1 HONR = ₹0.34 INR, 1 HONR = Rp63.35 IDR, 1 HONR = $0.01 CAD, 1 HONR = £0 GBP, 1 HONR = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001081
logo BTCBTC
0.0000001557
logo ETHETH
0.000004017
logo XRPXRP
0.00584
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002262
logo SOLSOL
0.00009505
logo SMARTSMART
2.09
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004027
logo DOGEDOGE
0.0784
logo TRXTRX
0.05289
logo ADAADA
0.02157
logo LINKLINK
0.0007971
logo WBTCWBTC
0.0000001556
logo HYPEHYPE
0.0004091

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeltaFlare (HONR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HONR của bạn

Nhập số lượng HONR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaFlare hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaFlare.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaFlare sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaFlare sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaFlare sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaFlare sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaFlare sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.