Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3187. Với nguồn cung lưu hành là 7,773,682,943.85 PI, tổng vốn hóa thị trường của PI tính bằng EUR là €2,220,118,992.54. Trong 24h qua, giá của PI tính bằng EUR đã giảm €-0.008202, biểu thị mức giảm -2.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PI tính bằng EUR là €2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04389.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang EUR là €0.3187 EUR, với sự thay đổi -2.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3558 | -3.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3559 | -2.95% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $0.3558, with a 24-hour trading change of -3.04%, PI/USDT Spot is $0.3558 and -3.04%, and PI/USDT Perpetual is $0.3559 and -2.95%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang Euro
Bảng chuyển đổi PI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 0.32EUR |
2PI | 0.64EUR |
3PI | 0.96EUR |
4PI | 1.28EUR |
5PI | 1.6EUR |
6PI | 1.92EUR |
7PI | 2.24EUR |
8PI | 2.56EUR |
9PI | 2.88EUR |
10PI | 3.2EUR |
1,000PI | 320.05EUR |
5,000PI | 1,600.25EUR |
10,000PI | 3,200.51EUR |
50,000PI | 16,002.56EUR |
100,000PI | 32,005.13EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.12PI |
2EUR | 6.24PI |
3EUR | 9.37PI |
4EUR | 12.49PI |
5EUR | 15.62PI |
6EUR | 18.74PI |
7EUR | 21.87PI |
8EUR | 24.99PI |
9EUR | 28.12PI |
10EUR | 31.24PI |
100EUR | 312.44PI |
500EUR | 1,562.24PI |
1,000EUR | 3,124.49PI |
5,000EUR | 15,622.49PI |
10,000EUR | 31,244.98PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang EUR và EUR sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹29.73INR |
![]() | Rp5,397.7IDR |
![]() | $0.48CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.74THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽32.88RUB |
![]() | R$1.94BRL |
![]() | د.إ1.31AED |
![]() | ₺12.14TRY |
![]() | ¥2.51CNY |
![]() | ¥51.24JPY |
![]() | $2.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $0.36 USD, 1 PI = €0.32 EUR, 1 PI = ₹29.73 INR, 1 PI = Rp5,397.7 IDR, 1 PI = $0.48 CAD, 1 PI = £0.27 GBP, 1 PI = ฿11.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.77 |
![]() | 0.004843 |
![]() | 0.1515 |
![]() | 182.86 |
![]() | 558.05 |
![]() | 0.7286 |
![]() | 3.32 |
![]() | 558.2 |
![]() | 124,030.04 |
![]() | 0.1517 |
![]() | 1,680.3 |
![]() | 2,705.53 |
![]() | 744.62 |
![]() | 0.004854 |
![]() | 1,343.64 |
![]() | 14.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Pi Network (PI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

Pi sang CAD: Hiểu về việc chuyển đổi Token của Mạng Pi sang Đô la Canada
Tìm hiểu cách chuyển đổi Pi Network (PI) sang CAD và hiểu giá trị của nó trên thị trường Canada.

Giá trị Pi Coin ở CAD: Hiểu về giá trị của nó trong tiền tệ địa phương
Khám phá giá trị của Pi Coin bằng CAD và những yếu tố ảnh hưởng đến giá của nó trên thị trường địa phương.

PI/USDT: Khám Phá Giao Dịch Pi Network Trên Gate
Khám phá cách giao dịch Pi Network (PI/USDT) trên Gate, các tính năng và tiềm năng thị trường.

1 PI Bằng Bao Nhiêu USD? Cập Nhật Giá Pi Network Hiện Tại
Kiểm tra tỷ giá hiện tại của Pi Network (PI) sang USD và cập nhật thị trường hôm nay.

Elympics là gì? Dự đoán giá đồng ELP
Elympics nhằm phá vỡ sự độc quyền của các trò chơi Web2 với một mô hình kinh tế công bằng dựa trên kỹ năng, cơ sở hạ tầng phi tập trung và các đổi mới về AI.

Giá Pi Hôm Nay: Cập Nhật Giá Pi Network Trên Gate
Kiểm tra giá Pi Network mới nhất trên Gate với biểu đồ thời gian thực và thông tin thị trường.
Tìm hiểu thêm về Pi Network (PI)

Mạng Pi (PI) - Giá trị của PI

Mạng lưới Pi Coin (PI) là gì?

Dự đoán giá Pi Coin

Cách Bán Đồng Pi Coin

Phân Tích Giá Pi Coin: Hiểu Rõ Tiềm Năng Tương Lai Của Pi Coin
